Sửa chữa máy nén cho chiller

Máy nén chiller là thiết bị cơ điện đặc thù, hiện nay trên thị trường rất ít đơn vị có thể sửa chữa được. Hãy lựa chọn đơn vị sửa chữa máy nén chiller chuyên nghiệp để bảo vệ máy nén chiller không cần phải thay sớm.

Giới thiệu về chiller, máy nén chiller

Chillers, hay còn được gọi là hệ thống điều hòa trung tâm, là loại máy được sử dụng để tạo ra nước lạnh và cung cấp cho các tải khác nhau trong các công trình. Thuộc tính phổ biến nhất của chillers là được sử dụng trong các siêu thị và nhà máy để giữ cho các sản phẩm và vật dụng được làm mát và bảo quản tốt.

Hệ thống chiller hoạt động bằng cách sử dụng nước làm tải lạnh và làm mát nó thông qua bình bốc hơi.

Các máy chính của hệ thống chiller bao gồm máy nénthiết bị ngưng tụ, van tiết lưu và thiết bị bay hơi, cùng với một số thiết bị phụ cho phép hoạt động tốt nhất.

Hệ thống Chiller bao gồm 5 phần cơ bản:

Cụm trung tâm nước water Chiller

   + Hệ thống đường ống nước lạnh và bơm nước lạnh

   + Hệ thống tải sử dụng trực tiếp: AHU; FCU; PAU; PHE;….

   + Hệ thống tải sử dụng gián tiếp: hệ thống gió thổi qua các phòng cần điều hòa, các van điều chỉnh ống gió, miệng gió: VAV, Damper,…

Phân loại máy nén chiller

Chiller sử dụng máy nén Piston: Loại Chiller này có công suất nhỏ hơn 200 Tons(RT). Tuy nhiên, do những đặc điểm của máy nén Piston như thể tích chết, độ ồn cao, hiệu suất kém nên ít được sử dụng. Việc điều chỉnh năng suất lạnh chủ yếu thông qua xilanh và khả năng hư hỏng của máy nén Piston cao hơn so với các loại Chiller khác. Vì vậy, Chiller loại này thường được thay thế bằng Chiller sử dụng máy nén xoắn ốc hoặc trục vít với cùng công suất lạnh.

Chiller sử dụng máy nén Xoắn Ốc-Scroll Chiller: Dải công suất của loại Chiller này cũng bị giới hạn là nhỏ hơn 200 RT. Loại xoắn ốc có hiệu suất cao hơn khá nhiều so với loại Piston, với ít chi tiết hơn loại Piston khoảng 64%. Loại Chiller này có kết cấu nhỏ gọn và hoạt động êm đẹp.

Chiller sử dụng máy nén Trục Vít: Thông thường, dải công suất của loại Chiller này rộng từ 50RT đến 1100 RT, tuy nhiên có thể lớn hơn với một số hãng. Máy nén trục vít giữ hơi ga trên rãnh trục vít sau đó nén chúng lại bằng cách giảm thể tích ga lạnh đi. Thật tuyệt vời khi máy nén trục vít chỉ có 3 bộ phận chính, bao gồm 2 trục vít và van trượt, vì vậy tuổi thọ của loại máy này làm việc sẽ cao, hiệu suất cao và hoạt động êm đẹp. Có khả năng điều chỉnh tải vô cấp thông qua van trượt với công suất tiêu thụ điện nhỏ hơn nhiều so với loại chiller sử dụng máy nén Piston. Có 2 loại chính là trục vít ngang và loại thẳng đứng. Thực tế, loại Chiller này được sử dụng cho các công trình nhỏ và vừa, có công suất lạnh khoảng dưới 600RT.

Chiller sử dụng máy nén ly tâm: Loại Chiller này có công suất từ 550RT đến 3000RT, đặc biệt thích hợp cho các công trình lớn. Ưu điểm của loại máy này là hiệu suất và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, kích thước của nó cũng lớn hơn do vấn đề hồi dầu của máy nén ly tâm. Bình bốc hơi của Chiller loại này thường là dạng ống vỏ ngập lỏng vì kích thước nhỏ gọn và đặc tính truyền nhiệt cao.

Những hư hỏng thường gặp của máy nén lạnh chiller

1./ Máy nén chiller không làm lạnh

Máy nén chiller không làm lạnh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

Board điều khiển bị hư.

Máy nén (block lạnh) bị sự cố: quạt dàn nóng hoạt động bình thường nhưng máy nén không chạy.

Quạt dàn nóng bị sự cố: nếu quạt không hoạt động, có thể kiểm tra bằng đồng hồ điện.

Thiếu gas: gió thổi ra khỏi dàn nóng không nóng hoặc nước ra khỏi dàn nóng không nóng.

Để sửa chữa các vấn đề trên, có thể thực hiện như sau:

Board điều khiển bị hư: sửa chữa lại hoặc thay board mới.

Máy nén (block lạnh) bị sự cố: kiểm tra bằng tai nghe hoặc đồng hồ điện, nếu hư hỏng thì sửa chữa hoặc thay mới.

Quạt dàn nóng bị sự cố: kiểm tra và sửa chữa nếu quạt hư hỏng.

Thiếu gas: nạp thêm gas vào hệ thống.

2./ Máy nén chiller làm lạnh kém

Máy nén chiller làm lạnh kém là do nguyên nhân:

Máy nén chiller không đủ công suất

Dàn lạnh hoặc dàn nóng hoặc cả hai bị dơ

Thiếu gas: gió thổi ra dàn nóng không nóng hoặc nước ra khỏi dàn nóng không nóng.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Đối với máy không đủ công suất, có thể cần nâng cấp hoặc thay thế máy hoặc bổ sung máy nữa để đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Đối với dàn lạnh hoặc dàn nóng bị dơ, cần thường xuyên vệ sinh và bảo trì để đảm bảo hoạt động trơn tru, cải thiện hiệu suất và nâng cao tuổi thọ của máy.

Đối với trường hợp thiếu gas, cần nạp thêm gas để đảm bảo máy chạy ổn định

3./ Gió thổi ra khỏi dàn lạnh có mùi hôi

Các nguyên nhân gây ra sự cố có mùi hôi trong máy lạnh bao gồm:

Có mùi hôi của gas: Dàn lạnh bị rò rỉ gas.

Có mùi hôi nấm mốc: Nấm mốc trong dàn lạnh do máy không được sử dụng trong một thời gian dài.

Để khắc phục các vấn đề trên, có thể thực hiện như sau:

Đối với trường hợp dàn lạnh bị rò rỉ gas, cần tìm ra nơi xì gas và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng hóc.

Đối với trường hợp có mùi hôi nấm mốc, cần lau sạch các bề mặt bên trong của dàn lạnh, kiểm tra đường ống dẫn nước và vệ sinh hoặc thay thế bộ lọc khí.

Ưu tiên cho việc bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên để tránh các sự cố xảy ra và đảm bảo máy lạnh hoạt động tốt.

4./ Dàn lạnh bị đóng tuyết:

Quạt dàn lạnh bị hỏng hoặc gãy cánh quạt.

Nguồn điện vào quạt bị gián đoạn hoặc bị chập.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Kiểm tra phần cơ của quạt dàn lạnh, bao gồm sạch bụi, vệ sinh và bôi trơn.

Kiểm tra cánh quạt và cần thay thế nếu hỏng hóc.

Kiểm tra nguồn điện, xác định đúng nguyên nhân để bảo đảm quạt hoạt động đúng với công suất.

5./ Nếu dàn lạnh thổi ra nước

Lâu ngày không vệ sinh và bảo dưỡng.

Lỗi nhà sản xuất của dàn lạnh.

Thiết kế các khe hở quá lớn trên dàn lạnh, khiến quạt hút luôn thổi các giọt nước ra ngoài.

Để khắc phục tình trạng trên, có thể thực hiện như sau:

Vệ sinh và bảo trì thường xuyên các bộ phận của máy lạnh, đặc biệt là dàn lạnh để tránh tình trạng quá dơ.

Kiểm tra và xác định lỗi nhà sản xuất của dàn lạnh, nếu cần thay thế hoặc sửa chữa các bộ phận bị lỗi.

Kiểm tra lại thiết kế của dàn lạnh và, nếu cần, thay thế bằng một dàn lạnh có thiết kế tối ưu hơn, không có khe hở quá lớn.

6./ Nếu dàn lạnh bị chảy nước nhiều:

Ống nước bị bít hoặc bị kẹt.

Dàn lạnh bị dơ, tắc nghẽn và không đủ điều kiện cho quá trình xả nước.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Kiểm tra và xử lý ống nước xả bị nghẹt hoặc bị bung ra.

Vệ sinh và làm sạch dàn lạnh để đảm bảo không bị tắc nghẽn và cho phép nước được xả ra ngoài đúng cách.

7./ Máy nén không chạy, quạt chạy

Nguyên nhân gây ra sự cố máy nén không chạy, quạt chạy có thể bao gồm:

Máy nén bị kẹt.

Máy nén bị ngắn mạch hoặc chạm vỏ.

Cuộn dây contactor máy nén bị hư.

Tụ điện bị hư hoặc ngắn mạch.

Bộ điều khiển nhiệt độ (thermostat) bị hư.

Ngắn mạch hoặc đứt dây.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Kiểm tra độ cách điện của các bộ phận bằng đồng hồ đo độ cách điện.

Kiểm tra thông mạch của coil và các tiếp điểm để đảm bảo không bị ngắn mạch hoặc ảnh hưởng bởi chạm vỏ.

Kiểm tra từng tụ điện bằng đồng hồ đo tụ điện.

Kiểm tra thông mạch của bộ điều khiển nhiệt độ và dây dẫn.

Kiểm tra mạch điện để định vị nguyên nhân của sự cố.

8./ Máy nén lạnh không chạy

Nguyên nhân gây ra sự cố máy không chạy có thể bao gồm:

Biến thế bị hư.

Thiết bị an toàn bị mở.

Ngắn mạch hoặc đứt dây.

Mối nối điện bị lỏng.

Cầu chì hoặc vasitor bị đứt.

Không có nguồn điện.

Để khắc phục sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Kiểm tra mạch điều khiển bằng đồng hồ đo lường.

Kiểm tra thông mạch của thiết bị bảo vệ.

Kiểm tra mạch điện bằng đồng hồ đo lường.

Kiểm tra mối nối điện và xiết chặt lại.

Kiểm tra cỡ và loại cầu chì hoặc vasitor.

Kiểm tra điện thế để xác định có nguồn điện không.

Việc bảo trì, sửa chữa và kiểm tra định kỳ đối với hệ thống máy lạnh sẽ giúp giảm thiểu các sự cố và đảm bảo máy lạnh hoạt động tốt.

9./ Máy nén và quạt dàn ngưng không chạy

Nguyên nhân gây ra sự cố máy nén và quạt dàn ngưng không chạy có thể bao gồm:

Cuộn dây contactor máy nén bị hư.

Bộ điều khiển nhiệt độ (thermostat) bị hư.

Ngắn mạch hoặc đứt dây.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Kiểm tra thông mạch của coil và các tiếp điểm để đảm bảo không bị ngắn mạch hoặc ảnh hưởng bởi chạm vỏ.

Kiểm tra thông mạch của bộ điều khiển nhiệt độ và dây dẫn.

Kiểm tra mạch điện để định vị nguyên nhân của sự cố.

10./ Quạt dàn nóng không chạy.

Nguyên nhân gây ra sự cố quạt dàn nóng không chạy có thể bao gồm:

Động cơ quạt bị ngắn mạch hoặc chạm vỏ.

Cuộn dây contactor quạt bị hư.

Tụ điện bị hư hoặc ngắn mạch.

Bộ điều khiển nhiệt độ (thermostat) bị hư.

Ngắn mạch hoặc đứt dây.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Kiểm tra độ cách điện của động cơ quạt bằng đồng hồ đo độ cách điện.

Kiểm tra thông mạch của coil và các tiếp điểm để đảm bảo không bị ngắn mạch hoặc ảnh hưởng bởi chạm vỏ.

Kiểm tra tụ điện bằng đồng hồ đo tụ điện.

Kiểm tra thông mạch của bộ điều khiển nhiệt độ và dây dẫn.

Kiểm tra mạch điện để định vị nguyên nhân của sự cố.

11./ Quạt dàn lạnh không chạy.

Nguyên nhân gây ra sự cố quạt dàn lạnh không chạy có thể bao gồm:

Động cơ quạt bị ngắn mạch hoặc chạm vỏ.

Cuộn dây contactor quạt bị hư.

Tụ điện bị hư hoặc ngắn mạch.

Ngắn mạch hoặc đứt dây.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Kiểm tra độ cách điện của động cơ quạt bằng đồng hồ đo độ cách điện.

Kiểm tra thông mạch của coil và các tiếp điểm để đảm bảo không bị ngắn mạch hoặc ảnh hưởng bởi chạm vỏ.

Kiểm tra tụ điện bằng đồng hồ đo tụ điện.

Kiểm tra mạch điện để định vị nguyên nhân của sự cố.

12./ Block chạy và dừng liên tục do quá tải.

Nguyên nhân gây ra sự cố block chạy và dừng liên tục do quá tải có thể bao gồm:

Dàn ngưng tụ bị dơ hoặc bị nghẹt một phần.

Dư gas.

Thiếu gas.

Điện thế thấp.

Cuộn dây contactor máy nén bị hư.

Để sửa chữa sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Bảo trì dàn nóng.

Rút bớt lượng gas đã sạc.

Thử xì để xác định lượng gas còn lại.

Kiểm tra điện thế để đảm bảo đủ điện áp.

Kiểm tra thông mạch của coil và các tiếp điểm.

13./ Máy chạy và ngưng liên tục.

Nguyên nhân gây ra sự cố máy chạy và ngưng liên tục có thể bao gồm:

Bầu cảm biến của van tiết lưu bị xì.

Van tiết lưu hoặc ống mao bị nghẹt hoàn toàn.

Dàn ngưng tụ bị dơ hoặc bị nghẹt một phần.

Dư gas.

Đường ống gas lỏng bị cản trở hoặc nghẹt.

Thiếu gas.

Điện thế thấp.

Cuộn dây contactor máy nén bị hư.

Để khắc phục sự cố trên, có thể thực hiện như sau:

Thay valve hoặc sửa bầu cảm biến của van tiết lưu.

Thay valve hoặc ống mao.

Bảo trì dàn nóng.

Rút bớt lượng gas đã sạc.

Thay thế chi tiết cản trở trên đường ống gas lỏng.

Thử xì để định vị lượng gas còn lại.

Kiểm tra điện thế để đảm bảo đủ điện áp.

Kiểm tra thông mạch của coil và các tiếp điểm.

14./ Áp suất máy nén chiller cao

Nguyên nhân dẫn đến sự cố của máy lạnh có thể bao gồm:

Thiếu không khí hoặc nước giải nhiệt.

Nhiệt độ của không khí hoặc nước giải nhiệt cao.

Không khí giải nhiệt không tuần hoàn.

Có không khí hay khí không ngưng trong máy lạnh.

Dàn ngưng tụ bị dơ hay bị nghẹt một phần.

Dư gas.

Để khắc phục vấn đề, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Kiểm tra và tăng quá trình giải nhiệt bằng cách tăng sức mạnh quạt hoặc kiểm tra hệ thống nước giải nhiệt.

Kiểm tra máy nén, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.

Tháo dỡ các vật cản trong hệ thống không khí giải nhiệt để đảm bảo tuần hoàn không khí tốt hơn.

Rút gas hút chân không và sạc gas mới, để đảm bảo hệ thống không bị quá tải gas và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.

• Bảo trì và làm sạch dàn nóng để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.

• Rút bớt lượng gas đã sạc để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và tránh tình trạng quá tải gas.

15./ Áp suất nén thấp

Nguyên nhân dẫn đến áp suất nén thấp có thể bao gồm:

Máy nén hoạt động không hiệu quả và gặp vấn đề.

Thiếu gas trong hệ thống.

Để khắc phục vấn đề, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Kiểm tra hiệu suất của máy nén bằng cách đo áp suất và nhiệt độ tại dàn ngưng tụ và dàn hơi để xác định vấn đề gặp phải. Nếu máy nén gặp vấn đề, bạn có thể thử sửa chữa hoặc thay thế máy nén để đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống.

Kiểm tra hệ thống gas và sử dụng máy xì gas để sạc gas vào hệ thống. Nếu thiếu gas, hệ thống sẽ không hoạt động hiệu quả và gây ra áp suất nén thấp.

16./ Máy chạy liên tục nhưng không lạnh

Nguyên nhân dẫn đến máy lạnh chạy liên tục nhưng không lạnh có thể bao gồm:

Thiếu gas trong hệ thống.

Đường ống gas lỏng bị cản trở hoặc nghẹt.

Tải quá nặng, vượt quá sức của hệ thống.

Máy nén hoạt động không hiệu quả hoặc gặp vấn đề.

Không khí giải nhiệt không tuần hoàn trong hệ thống.

Có không khí hoặc khí không ngưng trong hệ thống.

Dàn ngưng tụ bị dơ hoặc bị nghẹt một phần.

Không đủ không khí đi qua dàn lạnh hoặc dàn lạnh bị dơ.

Lọc gió bị dơ hoặc bị tắc.

Để khắc phục vấn đề, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Kiểm tra tải và giảm tải hệ thống nếu cần.

Kiểm tra hiệu suất máy nén và sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.

Tháo dỡ các vật cản dòng không khí giải nhiệt để đảm bảo tuần hoàn không khí tốt hơn.

Rút gas hút chân không và sạc gas mới, để đảm bảo hệ thống không bị thiếu gas và hoạt động hiệu quả hơn.

Bảo trì và làm sạch dàn nóng để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.

Kiểm tra và sửa chữa quạt nếu có vấn đề để tăng sự tuần hoàn không khí trong hệ thống.

Làm sạch và thay thế bộ lọc gió nếu cần.

Kiểm tra và thay thế các chi tiết cản trở trong đường ống gas nếu cần.

Thử xì, kiểm tra đường ống gas, đo gas và kiểm tra áp suất, xả…để xác định sự cố và khắc phục nó.

17./ Áp suất hút cao.

Áp suất hút cao trong máy lạnh có thể do các nguyên nhân sau đây:

Tải quá nặng.

Vị trí lắp cảm biến không đúng.

Máy nén hoạt động không hiệu quả.

Dư gas.

Để sửa chữa máy nén chiller có áp suất hút cao, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Kiểm tra tải của máy lạnh và điều chỉnh tải phù hợp để giảm thiểu áp suất hút.

Đổi vị trí lắp cảm biến để đảm bảo nó đang đo áp suất chính xác.

Kiểm tra hiệu suất hoạt động của máy nén và bảo trì máy nén một cách định kỳ để giảm thiểu áp suất hút cao.

Nếu có dư gas, bạn có thể rút bớt lượng gas đã sạc để giảm thiểu áp suất hút.

18./ Áp suất hút thấp

Áp suất hút thấp trong máy lạnh có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

Bầu cảm biến của van tiết lưu bị xì.

Van tiết lưu hay ống mao bị nghẹt hoàn toàn.

Van tiết lưu bị nghẹt.

Không đủ không khí đi qua dàn lạnh.

Dàn lạnh bị dơ.

Lọc gió bị dơ.

Đường ống gas lỏng bị cản trở hoặc nghẹt.

Thiếu gas.

Để sửa chữa vấn đề này, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Thử xì và kiểm tra bầu cảm biến của van tiết lưu để đảm bảo chúng không bị xì và hoạt động tốt.

Thay thế chi tiết cản trở như van tiết lưu, ống mao, lọc gió,… để đảm bảo hệ thống thông thoáng và không bị nghẹt.

Kiểm tra quạt và đường ống gas lỏng để đảm bảo chúng hoạt động tốt và không bị cản trở hoặc nghẹt.

Nếu máy lạnh bị dơ, bạn nên vệ sinh hoặc thay thế dàn lạnh để đảm bảo điều kiện hoạt động tốt.

Nếu máy lạnh thiếu gas, bạn cần phải thêm gas mới vào để đảm bảo áp suất hút của máy lạnh đạt mức cần thiết.

19./ Máy nén chạy ồn

Khi máy lạnh của bạn bị tiếng ồn phát ra từ phía giàn nóng, tức là phía cục nóng thường đặt ngoài trời, nguyên nhân có thể bao gồm:

Có sự tiếp xúc của một ống với ống khác hoặc vỏ máy, gây kêu ồn.

Chưa tháo các tấm vận chuyển, gây va chạm và gây kêu ồn.

Có các bulong hay đinh vít bị lỏng, gây rung lắc và kêu ồn.

Có chi tiết bên trong máy nén bị hư, gây tiếng ồn lớn.

Dư gas trong hệ thống.

Để sửa chữa vấn đề, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Nắn thẳng hoặc cố định ống sao cho không tiếp xúc với ống hoặc các chi tiết kim loại khác. Kiểm tra mặt đế đặt máy nén xem có bị xiên, lũng hay bị cong làm cho máy nén bị xiên và đụng với thành của võ giàn nóng/cục nóng và gây nên kêu. Kiểm tra các bulong phía dưới đáy máy nén xem có lỏng hay không. Nếu lỏng thì cần xiết vừa phải, không để quá chặt.

Tháo các tấm vận chuyển để tránh va chạm và gây kêu ồn.

Vặn chặt các bulong hay vít, kiểm tra xem máy nén có đúng với tình trạng ban đầu hay không.

Thay thế máy nén bằng cách mua máy nén đúng mã số, thương hiệu, đúng công suất và thay thế hoặc nhờ chuyên viên thay thế.

Rút bớt lượng gas đã sạc bằng cách xả gas ra môi trường bằng khóa lục giác, vị trí xả ngay tại đầu côn phía cuối của dàn nóng/cục nóng. Điều này giúp đảm bảo hệ thống không bị thừa gas.

20./ Máy lạnh quá lạnh

Nguyên nhân khi máy lạnh chạy quá lạnh có thể bao gồm:

Bộ điều khiển nhiệt độ (thermostat) bị hư.

Nhiệt độ được chỉnh xuống quá thấp so với nhu cầu sử dụng.

Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Điều chỉnh lại nhiệt độ để phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Kiểm tra thông mạch của bộ điều khiển nhiệt độ và dây cáp liên quan để đảm bảo chúng hoạt động bình thường. Nếu phát hiện ra bất kỳ tổn thương nào, hãy sửa chữa hoặc thay thế chúng. Nếu bộ điều khiển nhiệt độ bị hỏng, bạn cần thay thế nó với một bộ điều khiển mới.

21./ Máy nén lạnh bị thiếu gas, hết gas:

Khi máy lạnh bị thiếu gas hoặc hết gas, nguyên nhân là do: Có rò rỉ gas trên đường ống, các van, chỗ đấu nối ống bằng rắc-co hoặc trong quá trình lắp mới, người sửa máy lạnh không kiểm tra và nạp đủ gas.

Biểu hiện của sự cố thiếu hay hết gas bao gồm:

Trong một số máy lạnh, khi bị thiếu gas, board điều khiển sẽ tự động tắt máy sau khoảng 5-10 phút và báo lỗi trên dàn lạnh.

Áp suất gas hút về máy nén thấp hơn áp suất làm việc bình thường (thường từ 65-75 psi). Áp suất phía cao áp cũng thấp hơn bình thường.

Dòng điện hoạt động thấp hơn dòng định mức ghi trên máy.

Có hiện tượng bám tuyết ngay van tiết lưu của dàn nóng.

Nếu bị xì hết gas, máy sẽ không lạnh. Nếu bị thiếu gas, máy sẽ kém lạnh.

22./ Block không chạy:

Khi block không chạy, máy lạnh sẽ không lạnh.

Nguyên nhân và biểu hiện của vấn đề này có thể bao gồm:

Cháy một trong các cuộn dây động cơ bên trong, có thể dẫn đến nhảy CB nguồn.

Nhảy thermic bảo vệ máy nén, thường do hư tụ, quạt dàn nóng yếu hoặc hư, motor máy nén không quay.

Mất nguồn cấp đến máy nén, do lỗ do board điều khiển, contactor không đóng, mạch bị hở.

Để khắc phục vấn đề, bạn có thể thực hiện các cách sau:

Thay thế block bị hỏng bằng block mới.

Kiểm tra và sửa chữa các cuộn dây động cơ bên trong.

Kiểm tra và thay thế tụ, quạt dàn nóng hoặc motor máy nén nếu có vấn đề.

Kiểm tra và sửa chữa các lỗ trên board điều khiển, contactor và mạch bị hở để đảm bảo

23. Máy nén chiller bị kẹt bi

Máy nén chiller bị kẹt bi có các nguyên nhân sau:

Sau khi đo đạc bằng máy móc chuyên dụng, nếu phát hiện độ rung và độ ồn của máy gấp 2,5 lần so với tiêu chuẩn cho phép. Khi máy hoạt động, có tiếng lạo xạo của bi bạc trong đầu nén. Kết luận là do máy nén hoạt động lâu ngày nên bi bạc bị hao mòn và gây ra mạt sắt. Do lọc dầu không tốt, mạt sắt theo dầu đã vào trục vít, khiến máy hoạt động kém hiệu quả và đầu nén gây nóng, đòi hỏi cần tiến hành đại tu toàn bộ máy.

Để sửa chữa máy nén chiller bị kẹt bi, thực hiện các bước sau:

Tháo đầu nén để thay bi bạc mới, vệ sinh lại trục vít và rào hết những cặn bẩn do tụt vít chém vào thành.

Lắp đầu nén trở lại vị trí cũ, lưu ý kiểm tra gasket, mặt bích để đảm bảo không có rò rỉ gas lạnh.

Thay toàn bộ dầu, bộ lọc dầu, đá lọc.

Nạp Nitơ kiểm tra kín và kiểm tra toàn bộ máy lần nữa.

Sau đó tiến hành nạp gas tĩnh, chạy thử và bổ xung gas.

Sau khi thực hiện tất cả các bước được nêu trên, máy chạy ổn định, không phát ra tiếng kêu lạ và hiệu suất máy tăng lên rõ rệt.

24. Mén nén bị cháy cuộn dây cần quấn lại dây

Khi nào cần quấn lại cuộn dây máy nén đó là:

Khi máy nén điều hòa chiller máy lạnh có độ cách điện thấp thường là dưới 1 megaom hoặc ngay cả dưới 2 megaom.

Khi máy nén điều hòa chiller máy lạnh đã bị cháy, nhảy aptomat và xác định máy nén đã bị chập cuộn dây và chập vỏ

Khi máy nén điều hòa chiller máy lạnh thường là trục vít…và có thể tháo mở động cơ bằng các ốc bu lông

Sửa chữa quấn lại động cơ máy máy khi máy nén chiller to, 3 pha cho máy điều hòa máy lạnh hoặc chiller công suất lớn.

Dịch vụ sửa chữa máy nén lạnh chiller

Công ty TNHH Adana Việt Nam là công ty có trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp lắp đặt và sửa chữa bảo trì máy nén lạnh công nghiệp các loại:

Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Sửa chữa và bảo trì máy lạnh chiller, máy nén lạnh chiller và máy nén lạnh công nghiệp.
  • Bảo trì hệ thống lạnh, hệ thống chiller và máy nén lạnh công nghiệp.
  • Dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy lạnh, máy nén lạnh công nghiệp.
  • Dịch vụ sửa chữa và bảo trì hệ thống AHUFCU và máy lạnh chiller.
  • Thay và sửa chữa hệ thống lạnh, máy nén lạnh công nghiệp.
  • Sửa chữa và bảo trì kho lạnh công nghiệp.
  • Sửa chữa máy nén lạnh kiểu piston 1 cấp, 2 cấp và kiểu trục vít.
  • Sửa chữa các loại máy nén lạnh như Bitzer, Danfoss, York, Carrier, MYCOM, Daikin, Trane, Sanyo, Mitsibishi, Copeland, CHilblock, Climaveneta, MTA, Century, Fusheng, Kuenling, Kingair, Grasso, Gear, Bock, Vilter, Refcom, Kobelco, Yantaimoon.
  • Sửa chữa máy nén kho đông lạnh công nghiệp cho các loại hàng hóa như dược phẩm, nông sản, thực phẩm và thủy sản.
  • Cung cấp block lạnh và máy nén lạnh công nghiệp.
  • Cung cấp và lắp đặt, sửa chữa và bảo trì máy nén lạnh công nghiệp.
  • Dịch vụ mua bán, sửa chữa và bảo trì block và máy nén lạnh công nghiệp.
  • Chúng tôi là nhà phân phối của nhiều hãng máy nén lạnh như Tecumseh, Copeland, Danfoss, Maneurop, Trane, HitachiDaikin, Kulthorn, LG và Bitzer.
  • Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển, lắp đặt và bảo trì kho lạnh và máy nén lạnh.

Cách kéo dài tuổi thọ cho máy nén để không phải sửa chữa chiller

  1. Tuân thủ quy tắc sử dụng máy nén chiller là một yếu tố quan trọng để tránh phải sửa chữa chiller, hạn chế gặp nhiều lỗi kỹ thuật và kéo dài tuổi thọ cho máy nén của chiller cũng như toàn bộ chiller. Dưới đây là một số việc mà bạn nên làm để đảm bảo hoạt động bền bỉ của máy nén chiller không phải sửa chữa chiller:
  2. Không đặt máy chiller ở nơi có nguồn bức xạ mạnh hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Ngoài ra, tránh để máy ở nơi có nhiệt độ quá cao (>40 độ C).
  3. Sử dụng nguồn điện riêng cho hệ thống máy chiller để tránh tình trạng quá tải khi máy đang hoạt động.
  4. Lên kế hoạch thực hiện bảo dưỡng và vệ sinh sạch sẽ máy nén của chiller định kỳ (tùy thuộc vào tần suất hoạt động của máy).
  5. Thay dầu cho bộ phận máy nén của máy chiller định kỳ và chỉ nên sử dụng đúng loại dầu máy nén được yêu cầu bởi nhà sản xuất để đảm bảo an toàn.
  6. Việc thực hiện chính xác các việc trên sẽ giúp cho máy nén của chiller hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ mà không cần phải sửa chữa máy nén chiller.

Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ sửa chữa máy nén chiller

Như đã nói ở trên, máy nén chiller là thiết bị cơ điện đặc thù, hiện nay trên thị trường rất ít đơn vị có thể Như đã đề cập ở trên, máy nén chiller là một thiết bị cơ điện đặc biệt và hiện nay rất ít đơn vị có thể sửa chữa được. Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là:

Có những đơn vị sửa chữa kém chất lượng, giá cả thấp nhưng trình độ và tay nghề kém. Việc sử dụng dịch vụ của họ có thể dẫn đến sự cố máy nén chiller nhanh chóng hỏng hóc không thể khắc phục được.

Hiện nay, một số đơn vị kiểm tra máy nén chiller báo hỏng, mặc dù thiết bị hoạt động tốt. Họ làm vậy để tăng giá trị của hợp đồng sửa chữa.

Khi thay thế đầu nén chiller, sử dụng linh kiện kém chất lượng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của máy.

Nhiều kỹ thuật viên của các đơn vị dịch vụ cũng không trung thực và kỹ năng ứng sử kém.

Với Adana, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ sửa chữa máy nén chiller chất lượng hàng đầu trên thị trường hiện nay về chất lượng dịch vụ sửa chữa máy nén chiller. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết – Hotline 0936.361.248 (Mobi./zalo)

Địa điểm Adana nhận cung cấp dịch vụ sửa chữa máy nén chiller

Hiện nay chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa chữa máy nén chiller rộng khắp các tỉnh thành miền bắc như: Hà Giang, Cao Bằng, Lào Cai, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Yên Bái, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình, Hà Nội, Hải Phòng, Hải Dương, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Thái Bình, Nam Định, Hà Nam, Ninh Bình, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn sửa chữa máy nén chiller giá cạnh tranh chi tiết nhất

CÔNG TY TNHH ADANA VIỆT NAM

Trụ sở: Lô 3, Khu A1-A2-A3, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội

Phòng dự án: Số 45, Ngõ 122/41 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội

Chi nhánh HCM: R503, Vincom Center, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Hotline: 0816.195.296

Email: muahang@adanagroup.com

Website: www.adanagroup.com  hoặc:

www.baoduongsuadieuhoachiller.com

Có thể bạn quan tâm

Thay dầu chiller ở Hà Nội

Dịch vụ thay dàn lạnh AHU

Dịch vụ tẩy cáu cặn tháp giải nhiệt

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *